Có 2 kết quả:
股慄膚粟 gǔ lì fū sù ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ ㄈㄨ ㄙㄨˋ • 股栗肤粟 gǔ lì fū sù ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ ㄈㄨ ㄙㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
with shuddering thighs and skin like gooseflesh (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
with shuddering thighs and skin like gooseflesh (idiom)
Bình luận 0