Có 2 kết quả:

股慄膚粟 gǔ lì fū sù ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ ㄈㄨ ㄙㄨˋ股栗肤粟 gǔ lì fū sù ㄍㄨˇ ㄌㄧˋ ㄈㄨ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

with shuddering thighs and skin like gooseflesh (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

with shuddering thighs and skin like gooseflesh (idiom)

Bình luận 0